Có 2 kết quả:
預售 yù shòu ㄩˋ ㄕㄡˋ • 预售 yù shòu ㄩˋ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advance sale
(2) to sell in advance
(3) to book
(2) to sell in advance
(3) to book
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advance sale
(2) to sell in advance
(3) to book
(2) to sell in advance
(3) to book
Bình luận 0